- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)422 TR - V 2014
Nhan đề: Kiểm soát xã hội đối với tội phạm :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)422 |
Tác giả CN
| Trịnh, Tiến Việt,, TS. |
Nhan đề
| Kiểm soát xã hội đối với tội phạm :sách chuyên khảo /Trịnh Tiến Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Khái quát về tình hình tội phạm và những tác động của nó đối với xã hội. Nghiên cứu chủ thể, phương tiện, phương thức kiểm soát xã hội đối với tội phạm; cơ chế phối hợp giữa Nhà nước và các thiết chế xã hội trong hệ thống kiểm soát xã hội đối với tội phạm và thực tiễn ở Việt Nam,... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Tội phạm học |
Từ khóa
| Phòng ngừa tội phạm |
Từ khóa
| Kiểm soát tội phạm |
Từ khóa
| Kiểm soát xã hội |
Giá tiền
| 43000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTPH(6): DSVTPH 001951-4, DSVTPH 002127-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38291 |
---|
005 | 201801031734 |
---|
008 | 180103s2014 vm aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045708637 |
---|
039 | |a20180103173430|bluongvt|c20171130141559|dhuent|y201409301334|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)422|bTR - V 2014 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS. |
---|
245 | 10|aKiểm soát xã hội đối với tội phạm :|bsách chuyên khảo /|cTrịnh Tiến Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a314 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
520 | |aKhái quát về tình hình tội phạm và những tác động của nó đối với xã hội. Nghiên cứu chủ thể, phương tiện, phương thức kiểm soát xã hội đối với tội phạm; cơ chế phối hợp giữa Nhà nước và các thiết chế xã hội trong hệ thống kiểm soát xã hội đối với tội phạm và thực tiễn ở Việt Nam,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aPhòng ngừa tội phạm |
---|
653 | |aKiểm soát tội phạm |
---|
653 | |aKiểm soát xã hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTPH|j(6): DSVTPH 001951-4, DSVTPH 002127-8 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a43000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTPH 002128
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TR - V 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTPH 002127
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TR - V 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTPH 001954
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TR - V 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTPH 001953
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TR - V 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTPH 001952
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TR - V 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTPH 001951
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TR - V 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|