- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.3 VO - M 2013
Nhan đề: Đánh giá chính sách bình đẳng giới dựa trên bằng chứng /
Kí hiệu phân loại
| 301.3 |
Tác giả CN
| Võ, Thị Mai,, TS. |
Nhan đề
| Đánh giá chính sách bình đẳng giới dựa trên bằng chứng /Võ Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ;20,5 cm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình đẳng giới |
Từ khóa
| Hội nhập quốc tế |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênXH(4): DSVXH 001939-41, DSVXH 001943 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005155 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38390 |
---|
005 | 201805251540 |
---|
008 | 141003s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180525154040|bhiennt|c20180525153659|dhiennt|y201410031344|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a301.3|bVO - M 2013 |
---|
100 | 1 |aVõ, Thị Mai,|cTS. |
---|
245 | 10|aĐánh giá chính sách bình đẳng giới dựa trên bằng chứng /|cVõ Thị Mai |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c20,5 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình đẳng giới |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cXH|j(4): DSVXH 001939-41, DSVXH 001943 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005155 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a34000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVXH 001939
|
Đọc sinh viên
|
301.3 VO - M 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005155
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
301.3 VO - M 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVXH 001940
|
Đọc sinh viên
|
301.3 VO - M 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVXH 001941
|
Đọc sinh viên
|
301.3 VO - M 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVXH 001943
|
Đọc sinh viên
|
301.3 VO - M 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|