- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.23
Nhan đề: Sổ tay công tác chuyển giao người bị kết án phạt tù /
Kí hiệu phân loại
| 34.618.23 |
Tác giả TT
| Bộ Công an. |
Nhan đề
| Sổ tay công tác chuyển giao người bị kết án phạt tù /Bộ Công an. Vụ Pháp chế ; Nguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Biên soạn: Trần Vi Dân,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2014 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp các thông tin, quy định có liên quan, đặc biệt là những quy định chi tiết trong tiếp nhận và chuyển giao, tiếp tục thi hành án phạt tù theo quy định pháp luật Việt Nam. Đồng thời phân tích cơ sở pháp lý để Việt Nam thực hiện hoạt động chuyển giao người bị kết án phạt tù (dựa trên các điều ước quốc tế, các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành) và đưa ra một số lưu ý trong hợp tác chuyển giao người bị kết án phạt tù. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Thi hành án |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Người bị kết án |
Từ khóa
| Tương trợ tư pháp |
Từ khóa
| Luật Đặc xá |
Từ khóa
| Chuyển giao |
Từ khóa
| Tiếp nhận |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, Thiếu tướng, GS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vi Dân,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Công,, Đại úy, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quế Thu,, Thiếu tá, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Vân,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(9): DSVLQT 001845-8, DSVLQT 001865-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35784 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38426 |
---|
008 | 141006s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201502111139|bthaoct|c201502111139|dthaoct|y201410060810|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.23 |
---|
090 | |a34.618.23|bSÔ 2014 |
---|
110 | 1 |aBộ Công an.|bVụ Pháp chế |
---|
245 | 10|aSổ tay công tác chuyển giao người bị kết án phạt tù /|cBộ Công an. Vụ Pháp chế ; Nguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Biên soạn: Trần Vi Dân,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2014 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp các thông tin, quy định có liên quan, đặc biệt là những quy định chi tiết trong tiếp nhận và chuyển giao, tiếp tục thi hành án phạt tù theo quy định pháp luật Việt Nam. Đồng thời phân tích cơ sở pháp lý để Việt Nam thực hiện hoạt động chuyển giao người bị kết án phạt tù (dựa trên các điều ước quốc tế, các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành) và đưa ra một số lưu ý trong hợp tác chuyển giao người bị kết án phạt tù. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aNgười bị kết án |
---|
653 | |aTương trợ tư pháp |
---|
653 | |aLuật Đặc xá |
---|
653 | |aChuyển giao |
---|
653 | |aTiếp nhận |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Thảo,|eBiên soạn|scTrung úy, |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cThiếu tướng, GS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Vi Dân,|cPGS.TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Công,|cĐại úy, ThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Quế Thu,|cThiếu tá, ThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Vân,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(9): DSVLQT 001845-8, DSVLQT 001865-9 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001869
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001868
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001867
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001866
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001865
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001848
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001847
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001846
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001845
|
Đọc sinh viên
|
34.618.23 SÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|