- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.16
Nhan đề: Đàm phán ký kết hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các nước, thực tiễn và kinh nghiệm :
Kí hiệu phân loại
| 34.618.16 |
Nhan đề
| Đàm phán ký kết hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các nước, thực tiễn và kinh nghiệm :sách chuyên khảo /Nguyễn Ngọc Anh chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Thị Quế Thu,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày, phân tích nội dung các Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam với Vương quốc Anh, Australia, Hàn Quốc, Thái Lan, Cộng hòa Séc và vương quốc Tây Ban Nha. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Thi hành án |
Từ khóa
| Hiệp định |
Từ khóa
| Hàn Quốc |
Từ khóa
| Thái Lan |
Từ khóa
| Australia |
Từ khóa
| Tây Ban Nha |
Từ khóa
| Người bị kết án phạt tù |
Từ khóa
| Bắc Ai len |
Từ khóa
| Vương quốc Anh |
Từ khóa
| Chuyển giao |
Từ khóa
| Cộng hòa Séc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhung, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Tuấn,, Thiếu úy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, Thiếu tướng, GS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quế Thu,, Thiếu tá, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(8): DSVLQT 001842-4, DSVLQT 001860-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35785 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38427 |
---|
008 | 141006s2011 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201502111123|bthaoct|c201502111123|dthaoct|y201410060824|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.16 |
---|
090 | |a34.618.16|bĐAM 2011 |
---|
245 | 00|aĐàm phán ký kết hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam với các nước, thực tiễn và kinh nghiệm :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Ngọc Anh chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Thị Quế Thu,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày, phân tích nội dung các Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam với Vương quốc Anh, Australia, Hàn Quốc, Thái Lan, Cộng hòa Séc và vương quốc Tây Ban Nha. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aAustralia |
---|
653 | |aTây Ban Nha |
---|
653 | |aNgười bị kết án phạt tù |
---|
653 | |aBắc Ai len |
---|
653 | |aVương quốc Anh |
---|
653 | |aChuyển giao |
---|
653 | |aCộng hòa Séc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Nhung,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Thảo,|eBiên soạn|scTrung úy, |
---|
700 | 1 |aVũ, Minh Tuấn,|cThiếu úy,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cThiếu tướng, GS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Quế Thu,|cThiếu tá,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 001842-4, DSVLQT 001860-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001864
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001863
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001862
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001861
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001860
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001844
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001843
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001842
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 ĐAM 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|