- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075)
Nhan đề: Giáo trình Đầu tư quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại thương |
Nhan đề
| Giáo trình Đầu tư quốc tế /Trường Đại học Ngoại thương ; Vũ Chí Lộc chủ biên ; Biên soạn: Vũ Thị Kim Oanh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2012 |
Mô tả vật lý
| 445 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Công ty |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Hiệp định |
Từ khóa
| Môi trường đầu tư |
Từ khóa
| Tự do hóa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Chí Lộc,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Vân,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Mai Khanh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Kim Oanh,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Quyên,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hoa,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoàng Việt,, ThS. |
Giá tiền
| 69000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004581-99, DSVGT 004722 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38429 |
---|
008 | 141006s2012 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512161348|bthaoct|c201512161348|dthaoct|y201410061111|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.61(075) |
---|
090 | |a34.61(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Ngoại thương |
---|
245 | 10|aGiáo trình Đầu tư quốc tế /|cTrường Đại học Ngoại thương ; Vũ Chí Lộc chủ biên ; Biên soạn: Vũ Thị Kim Oanh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a445 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aMôi trường đầu tư |
---|
653 | |aTự do hóa |
---|
700 | 1 |aVũ, Chí Lộc,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Vân,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Mai Khanh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Kim Oanh,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Ngọc Quyên,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Việt Hoa,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Hoàng Việt,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004581-99, DSVGT 004722 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a69000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 004722
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004599
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004598
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004597
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004596
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVGT 004595
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVGT 004594
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVGT 004593
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVGT 004592
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVGT 004591
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2012
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|