|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35822 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38464 |
---|
005 | 20141007140222.0 |
---|
008 | 141007s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201410130932|bmaipt|c201410130932|dmaipt|y201410071408|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)115 |
---|
100 | 1 |aTrương, Hòa Bình |
---|
245 | 10|aChế định bổ nhiệm thẩm phán tòa án tối cao một số nước trên thế giới /|cTrương Hòa Bình |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aTòa án tối cao |
---|
653 | |aCanada |
---|
653 | |aIndonesia |
---|
653 | |aÚc |
---|
653 | |aBổ nhiệm thẩm phán |
---|
773 | 0 |tTòa án nhân dân.|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 18/2014, tr. 1 - 12. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào