Kí hiệu phân loại
| 335.11(V) |
Tác giả CN
| Ngô, Đình Giao |
Nhan đề
| Về mô hình quản lý kinh tế ở Việt Nam /Ngô Đình Giao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về đổi mới chính sách và mô hình quản lý kinh tế phải đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Thực trạng chính sách và cơ chế quản lý ở nước ta. Những căn cứ và yêu cầu của việc xây dựng mô hình quản lý kinh tế. Mục tiêu và các bộ phận cấu thành mô hình quản lý kinh tế ở Việt Nam phù hợp với nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Xây dựng đội ngũ kinh tế |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chính sách kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Mô hình quản lý |
Giá tiền
| 11000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(8): GVKT610-7 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT1132 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3588 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4455 |
---|
008 | 020712s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131633|bhanhlt|c201401131633|dhanhlt|y200208100253|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.11(V) |
---|
090 | |a335.11(V)|bNG - GI 1996 |
---|
100 | 1 |aNgô, Đình Giao |
---|
245 | 10|aVề mô hình quản lý kinh tế ở Việt Nam /|cNgô Đình Giao |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đổi mới chính sách và mô hình quản lý kinh tế phải đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Thực trạng chính sách và cơ chế quản lý ở nước ta. Những căn cứ và yêu cầu của việc xây dựng mô hình quản lý kinh tế. Mục tiêu và các bộ phận cấu thành mô hình quản lý kinh tế ở Việt Nam phù hợp với nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Xây dựng đội ngũ kinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aMô hình quản lý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(8): GVKT610-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT1132 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a11000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1132
|
Đọc sinh viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT617
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKT616
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKT615
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKT614
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKT613
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVKT612
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVKT611
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVKT610
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) NG - GI 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào