Kí hiệu phân loại
| 9(V43) |
Tác giả CN
| Trương, Minh Dục,, PGS.TS. |
Nhan đề
| Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài /Trương Minh Dục |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2014 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chủ quyền |
Từ khóa
| Tư liệu |
Từ khóa
| Hoàng Sa |
Từ khóa
| Quần đảo |
Từ khóa
| Trường Sa |
Giá tiền
| 120000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000541-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35938 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38580 |
---|
008 | 141013s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201410150853|bmaipt|c201410150853|dmaipt|y201410131517|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V43) |
---|
090 | |a9(V43)|bTR - D 2014 |
---|
100 | 1 |aTrương, Minh Dục,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aChủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài /|cTrương Minh Dục |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2014 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ quyền |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
653 | |aHoàng Sa |
---|
653 | |aQuần đảo |
---|
653 | |aTrường Sa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000541-3 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a120000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000543
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) TR - D 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000542
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) TR - D 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000541
|
Đọc sinh viên
|
9(V43) TR - D 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào