- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339(V)
Nhan đề: Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn trong quá trình công nghiệp hoá và chuyển sang nền kinh tế thị trường /
Kí hiệu phân loại
| 339(V) |
Nhan đề
| Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn trong quá trình công nghiệp hoá và chuyển sang nền kinh tế thị trường /Dương Bá Phượng chủ biên ; Biên soạn: Phan Đại Doãn,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,1996 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận, thực trạng phát triển và quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ. Những giải pháp kinh tế, xã hội chủ yếu nhằm xúc tiến phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Nông thôn |
Từ khóa
| Phát triển |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Giải pháp |
Từ khóa
| Kinh nghiệm |
Từ khóa
| Tiềm năng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đức Lực, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phan,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Đình,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đông, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tố Quyên, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Kim Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Hữu,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Ngoạn, |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Hồng Việt, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bá Phượng,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Khanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Mạnh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Sĩ Mẫn,, PTS., |
Giá tiền
| 13800 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(9): GVKT357-65 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT974-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4467 |
---|
008 | 020712s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311514|bthaoct|c201312311514|dthaoct|y200208090201|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339(V) |
---|
090 | |a339(V)|bPHA 1996 |
---|
245 | 00|aPhát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn trong quá trình công nghiệp hoá và chuyển sang nền kinh tế thị trường /|cDương Bá Phượng chủ biên ; Biên soạn: Phan Đại Doãn,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1996 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận, thực trạng phát triển và quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ. Những giải pháp kinh tế, xã hội chủ yếu nhằm xúc tiến phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aTiềm năng |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Ngọc,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Đức Lực,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Phan,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Đình,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hoa,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Đông,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Nga,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tố Quyên,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Kim Sơn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Đại Doãn,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hải Hữu,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Ngoạn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBạch, Hồng Việt,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aDương, Bá Phượng,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Khanh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hùng Mạnh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhan, Sĩ Mẫn,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(9): GVKT357-65 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT974-6 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13800 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT365
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
GVKT364
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
GVKT363
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
GVKT362
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
GVKT361
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
GVKT360
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
GVKT359
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
GVKT358
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
GVKT357
|
Đọc giáo viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
DSVKT976
|
Đọc sinh viên
|
339(V) PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|