- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.11(V)
Nhan đề: Đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 335.11(V) |
Kí hiệu phân loại
| 335.12(V) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Lao động và Các Vấn đề Xã hội. |
Nhan đề
| Đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam /Viện Khoa học Lao động và Các Vấn đề Xã hội ; Nguyễn Hải Hữu chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế thị trường, thực trạng trong những năm đầu của thế kỷ mới. Phương hướng đổi mới cơ chế quản lý,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Giải pháp |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhỏ |
Từ khóa
| Doanh nghiệp vừa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Hữu,, PTS., |
Giá tiền
| 13500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(6): GVKT343-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(8): DSVKT977-84 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4468 |
---|
008 | 020712s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090954|bthaoct|c201401090954|dthaoct|y200208090153|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.11(V) |
---|
084 | |a335.12(V) |
---|
090 | |a335.11(V)|bĐÔI 1995 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Lao động và Các Vấn đề Xã hội. |
---|
245 | 10|aĐổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam /|cViện Khoa học Lao động và Các Vấn đề Xã hội ; Nguyễn Hải Hữu chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhân tích vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế thị trường, thực trạng trong những năm đầu của thế kỷ mới. Phương hướng đổi mới cơ chế quản lý,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | |aDoanh nghiệp vừa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hải Hữu,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(6): GVKT343-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(8): DSVKT977-84 |
---|
890 | |a14|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT348
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
GVKT347
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
GVKT346
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
GVKT345
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
GVKT344
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
GVKT343
|
Đọc giáo viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
DSVKT984
|
Đọc sinh viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
DSVKT983
|
Đọc sinh viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
DSVKT982
|
Đọc sinh viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
DSVKT981
|
Đọc sinh viên
|
335.11(V) ĐÔI 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|