- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336(N)
Nhan đề: Trình tự tự do hoá kinh tế quản lý tài chính trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường :
Kí hiệu phân loại
| 336(N) |
Tác giả CN
| Mcknnon, Ronald I |
Nhan đề
| Trình tự tự do hoá kinh tế quản lý tài chính trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường :sách tham khảo /Ronald I. Mcknnon ; Dịch: Nguyễn Phú Kỳ, Vũ Văn Hòa, Vũ Xuân Nguyệt Hồng ; Trần Thị Hạnh hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến vần đề làm thế nào để bảo đảm sự cân bằng tài chính và ổn định mức giá trong nội bộ nền kinh tế chuyển đổi |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Quản lý tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hoà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Kỳ, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Nguyệt Hồng, |
Giá tiền
| 44000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(8): GVKT1519-23, GVKT1538-40 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT997-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3604 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4471 |
---|
008 | 020712s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131617|bthaoct|c201401131617|dthaoct|y200208221014|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336(N) |
---|
090 | |a333(N)|bMCK 1995 |
---|
100 | 1 |aMcknnon, Ronald I |
---|
245 | 10|aTrình tự tự do hoá kinh tế quản lý tài chính trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường :|bsách tham khảo /|cRonald I. Mcknnon ; Dịch: Nguyễn Phú Kỳ, Vũ Văn Hòa, Vũ Xuân Nguyệt Hồng ; Trần Thị Hạnh hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến vần đề làm thế nào để bảo đảm sự cân bằng tài chính và ổn định mức giá trong nội bộ nền kinh tế chuyển đổi |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aQuản lý tài chính |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hạnh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Hoà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phú Kỳ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Xuân Nguyệt Hồng,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(8): GVKT1519-23, GVKT1538-40 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT997-9 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a44000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1519
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
GVKT1520
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
GVKT1521
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVKT1522
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVKT1523
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
GVKT1540
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
GVKT1539
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
GVKT1538
|
Đọc giáo viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVKT999
|
Đọc sinh viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVKT998
|
Đọc sinh viên
|
333(N) MCK 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|