Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 33(N527) |
Tác giả CN
| Breiding, R. James |
Nhan đề
| Swiss Made: Chuyện chưa từng được kể về những thành công phi thường của đất nước Thụy Sĩ /R. James Breiding ; Lê Trung Hoàng Tuyến dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 595 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Tư duy |
Từ khóa
| Thụy Sĩ |
Từ khóa
| Doanh nhân |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Hoàng Tuyến, |
Giá tiền
| 179000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002646-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36251 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38903 |
---|
008 | 141122s2014 vm| bed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046508519 |
---|
039 | |a201601051423|bthaoct|c201601051423|dthaoct|y201411221508|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N527) |
---|
090 | |a33(N527)|bBRE 2014 |
---|
100 | 1 |aBreiding, R. James |
---|
245 | 10|aSwiss Made: Chuyện chưa từng được kể về những thành công phi thường của đất nước Thụy Sĩ /|cR. James Breiding ; Lê Trung Hoàng Tuyến dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a595 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aThụy Sĩ |
---|
653 | |aDoanh nhân |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
700 | 1 |aLê, Trung Hoàng Tuyến,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002646-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a179000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002648
|
Đọc sinh viên
|
33(N527) BRE 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002647
|
Đọc sinh viên
|
33(N527) BRE 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002646
|
Đọc sinh viên
|
33(N527) BRE 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào