- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.04(09)
Nhan đề: Lịch sử các học thuyết kinh tế /
Kí hiệu phân loại
| 33.04(09) |
Tác giả TT
| Đại học Kinh tế quốc dân |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế /Mai Ngọc Cường chủ biên ; Trần Bình Trọng,... [et al.] |
Nhan đề khác
| Lịch sử các học thuyết kinh tế =History of Economic theories |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1996 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;25 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các học thuyết kinh tế thời kỳ cổ đại và Trung đại, các học thuyết thế kỷ XV đến giữa thế kỷ XIX, kinh tế học hiện đại từ cuối thế kỷ XIX đến nay |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Cổ đại |
Từ khóa
| Học thuyết kinh tế |
Từ khóa
| Trung đại |
Từ khóa
| Kinh tế học cấp tiến |
Từ khóa
| Kinh tế học phái tả |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, An Ninh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phương Liên,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Bình,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bình Trọng,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hân,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tường,, ThS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1690-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT903-12 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4497 |
---|
008 | 020714s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271438|bmailtt|c201601271438|dmailtt|y200207150214|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.04(09) |
---|
090 | |a33.04(09)|bLIC 1996 |
---|
110 | 1 |aĐại học Kinh tế quốc dân |
---|
245 | 10|aLịch sử các học thuyết kinh tế /|cMai Ngọc Cường chủ biên ; Trần Bình Trọng,... [et al.] |
---|
246 | |aLịch sử các học thuyết kinh tế =|bHistory of Economic theories |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1996 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c25 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các học thuyết kinh tế thời kỳ cổ đại và Trung đại, các học thuyết thế kỷ XV đến giữa thế kỷ XIX, kinh tế học hiện đại từ cuối thế kỷ XIX đến nay |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aTrung đại |
---|
653 | |aKinh tế học cấp tiến |
---|
653 | |aKinh tế học phái tả |
---|
700 | 1 |aNguyễn, An Ninh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aĐào, Phương Liên,|cPTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Bình,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Bình Trọng,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Hân,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tường,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1690-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT903-12 |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT912
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
MSVKT911
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVKT910
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVKT909
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVKT908
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVKT907
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVKT906
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVKT905
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVKT904
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVKT903
|
Mượn sinh viên
|
33.04(09) LIC 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|