- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 1D(075) GIA 2014
Nhan đề: Giáo trình Triết học (Dùng trong đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học xã hội và nhân văn không chuyên ngành Triết học) /
Kí hiệu phân loại
| 1D(075) |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học (Dùng trong đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học xã hội và nhân văn không chuyên ngành Triết học) /Bộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Văn Tài, Phạm Văn Sinh ; Nguyễn Tài Đông, ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2014 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Ý thức xã hội |
Từ khóa
| Phép biện chứng |
Từ khóa
| Bản thể luận |
Từ khóa
| Tồn tại xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tài,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Đông,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Hải,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sinh,, TS., |
Giá tiền
| 88000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(11): DSVGTM 001115-24, DSVGTM 001247 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(88): MSVGTM 038271-301, MSVGTM 038303-19, MSVGTM 038321-60 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 006080-109 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38978 |
---|
005 | 201903011607 |
---|
008 | 141202s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045417096 |
---|
039 | |a20190301160712|bhiennt|c20190301160616|dhiennt|y201412021132|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a1D(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | 10|aGiáo trình Triết học (Dùng trong đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học xã hội và nhân văn không chuyên ngành Triết học) /|cBộ Giáo dục và Đào tạo ; Chủ biên: Nguyễn Văn Tài, Phạm Văn Sinh ; Nguyễn Tài Đông, ...[et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2014 |
---|
300 | |a392 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aÝ thức xã hội |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aBản thể luận |
---|
653 | |aTồn tại xã hội |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tuấn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tài,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tài Đông,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Hải,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Sinh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(11): DSVGTM 001115-24, DSVGTM 001247 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(88): MSVGTM 038271-301, MSVGTM 038303-19, MSVGTM 038321-60 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 006080-109 |
---|
890 | |a99|b212|c0|d0 |
---|
950 | |a88000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 006109
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
129
|
|
|
|
2
|
PHGT 006108
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
128
|
|
|
|
3
|
PHGT 006107
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
127
|
|
|
|
4
|
PHGT 006106
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
126
|
|
|
|
5
|
PHGT 006105
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
125
|
|
|
|
6
|
PHGT 006104
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
124
|
|
|
|
7
|
PHGT 006103
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
123
|
|
|
|
8
|
PHGT 006102
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
122
|
|
|
|
9
|
PHGT 006101
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
121
|
|
|
|
10
|
PHGT 006100
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|