Kí hiệu phân loại
| 339.1 |
Tác giả CN
| Larue, D |
Nhan đề
| Kinh tế doanh nghiệp /D. Larue, A. Cailat ; Dịch: Trương Đức Lực, Ngô Đặng Tĩnh ; Hiệu đính: Ngô Đặng Tĩnh, Nguyễn Tri |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1992 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đưa ra những nội dung về hệ thống doanh nghiệp, những hoạt động thương mại, cung ứng, hoạt động sản xuất, tài trợ của doanh nghiệp |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đức Lực, |
Tác giả(bs) CN
| Cailat, A |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tri,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đặng Tính, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đặng Tĩnh, |
Giá tiền
| 12000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT874-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT1633 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4500 |
---|
008 | 020714s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140836|bhanhlt|c201401140836|dhanhlt|y200208140916|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1 |
---|
090 | |a339.1|bLAR 1992 |
---|
100 | 1 |aLarue, D |
---|
245 | 10|aKinh tế doanh nghiệp /|cD. Larue, A. Cailat ; Dịch: Trương Đức Lực, Ngô Đặng Tĩnh ; Hiệu đính: Ngô Đặng Tĩnh, Nguyễn Tri |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1992 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đưa ra những nội dung về hệ thống doanh nghiệp, những hoạt động thương mại, cung ứng, hoạt động sản xuất, tài trợ của doanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế doanh nghiệp |
---|
700 | 1 |aTrương, Đức Lực,|eDịch |
---|
700 | 1 |aCailat, A |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tri,|cPGS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNgô, Đặng Tính,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNgô, Đặng Tĩnh,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT874-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT1633 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a12000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT876
|
Đọc giáo viên
|
339.1 LAR 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKT875
|
Đọc giáo viên
|
339.1 LAR 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKT874
|
Đọc giáo viên
|
339.1 LAR 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKT1633
|
Đọc sinh viên
|
339.1 LAR 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|