- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)
Nhan đề: Suy nghĩ về công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở nước ta - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Kí hiệu phân loại
| 338.10 |
Nhan đề
| Suy nghĩ về công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở nước ta - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /Ngô Đình Giao chủ biên ; Hồ Phương,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan niệm về công nghiệp hoá, hiện đại hoá; mục tiêu, nhiệm vụ, điều kiện và biện pháp của nó. Phân tích thực trạng và phương hướng phát triển, các biện pháp phát triển công nghệ, việc huy động, sử dụng và quản lý vốn trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Kiến nghị các biện pháp trong một số nghành cụ thể như công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công nghiệp |
Từ khóa
| Hiện đại hoá |
Từ khóa
| Công nghiệp hoá |
Từ khóa
| Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Danh Sơn,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Nghiệp,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đình Giao,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải Mơ |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Phương,, PGS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Sắc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Phiệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liên |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Nhã,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Hảo,, GS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phan,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phúc,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kế Tuấn,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Minh Huyền,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Kế,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chọn,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hy Chương,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phán,, PGS. PTS |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(15): GVKT141-55 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1296, DSVKT1299 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3636 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4503 |
---|
008 | 020713s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406170935|bhanhlt|c201406170935|dhanhlt|y200208090843|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V) |
---|
084 | |a338.10 |
---|
090 | |a338.10|bSUY 1996 |
---|
245 | 00|aSuy nghĩ về công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở nước ta - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /|cNgô Đình Giao chủ biên ; Hồ Phương,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a388 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan niệm về công nghiệp hoá, hiện đại hoá; mục tiêu, nhiệm vụ, điều kiện và biện pháp của nó. Phân tích thực trạng và phương hướng phát triển, các biện pháp phát triển công nghệ, việc huy động, sử dụng và quản lý vốn trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Kiến nghị các biện pháp trong một số nghành cụ thể như công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
700 | 0 |aDanh Sơn,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Nghiệp,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNgô, Đình Giao,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Hải Mơ |
---|
700 | 1 |aHồ, Phương,|cPGS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Xuân Sắc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Phiệt |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thanh Liên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Nhã,|cPTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Hảo,|cGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Phan,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phúc,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kế Tuấn,|cPTS |
---|
700 | 1 |aBạch, Minh Huyền,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Kế,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Chọn,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aVũ, Hy Chương,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aVũ, Phán,|cPGS. PTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(15): GVKT141-55 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1296, DSVKT1299 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT155
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
2
|
GVKT154
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
GVKT153
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
GVKT152
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
5
|
GVKT151
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
6
|
GVKT150
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
7
|
GVKT149
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
GVKT148
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
GVKT147
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
GVKT146
|
Đọc giáo viên
|
338.10 SUY 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|