Kí hiệu phân loại
| 34(V)610 |
Nhan đề
| Tìm hiểu Luật quốc tế /Nguyễn Trung Tín chủ biên ; Nguyễn Đăng Dung,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Nxb. Đồng Nai,1997 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề liên quan đến luật quốc tế: khái niệm, lịch sử phát triển, nguồn của Luật quốc tế; mối quan hệ giữa Luật quốc tế và Luật quốc gia; các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế; chủ thể của Luật quốc tế; Luật điều ước quốc tế; dân cư trong Luật quốc tế; lãnh thổ quốc gia; Luật biển; Luật hàng không quốc tế; hội nghị và tổ chức quốc tế; Luật ngoại giao và lãnh sự; các biện pháp hoà bình giải quyết các tranh chấp quốc tế; Luật kinh tế quốc tế và trách nhiệm pháp lý quốc tế |
Từ khóa
| Luật biển |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa
| Điều ước quốc tế |
Từ khóa
| Trách nhiệm pháp lý quốc tế |
Từ khóa
| Tranh chấp quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tín, |
Giá tiền
| Lê Tuyết Mai |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(45): DSVLQT 000580-5, DSVLQT 001345, DSVLQT0001-3, DSVLQT0005-9, DSVLQT0011-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 364 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 424 |
---|
008 | 020730s1997 VN e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201609160912|bhanhlt|c201609160912|dhanhlt|y200208210149|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)610 |
---|
090 | |a34(V)610|bTIM 1997 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu Luật quốc tế /|cNguyễn Trung Tín chủ biên ; Nguyễn Đăng Dung,... [et al. ] |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1997 |
---|
300 | |a367 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề liên quan đến luật quốc tế: khái niệm, lịch sử phát triển, nguồn của Luật quốc tế; mối quan hệ giữa Luật quốc tế và Luật quốc gia; các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế; chủ thể của Luật quốc tế; Luật điều ước quốc tế; dân cư trong Luật quốc tế; lãnh thổ quốc gia; Luật biển; Luật hàng không quốc tế; hội nghị và tổ chức quốc tế; Luật ngoại giao và lãnh sự; các biện pháp hoà bình giải quyết các tranh chấp quốc tế; Luật kinh tế quốc tế và trách nhiệm pháp lý quốc tế |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aĐiều ước quốc tế |
---|
653 | |aTrách nhiệm pháp lý quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Thanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Vân |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Tín,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(45): DSVLQT 000580-5, DSVLQT 001345, DSVLQT0001-3, DSVLQT0005-9, DSVLQT0011-40 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
950 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000585
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000584
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000583
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000582
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000581
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000580
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
7
|
DSVLQT0001
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
8
|
DSVLQT0002
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
9
|
DSVLQT0003
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
10
|
DSVLQT0005
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610 TIM 1997
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|