- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)513 NG - D 2013
Nhan đề: Phương pháp nghiên cứu đánh giá chứng cứ trong tố tụng hình sự và kỹ năng áp dụng pháp luật hình sự :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)513 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Duy |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu đánh giá chứng cứ trong tố tụng hình sự và kỹ năng áp dụng pháp luật hình sự :dành cho thẩm phán, thẩm tra viên, hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư, các học viên tư pháp /Nguyễn Ngọc Duy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2013 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về chứng cứ và phương pháp nghiên cứu, đánh giá chứng cứ. Giới thiệu Bộ luật Hình sự năm 1999 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009) và các văn bản hướng dẫn thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Chứng cứ |
Từ khóa
| Đánh giá chứng cứ |
Từ khóa
| Nghiên cứu chứng cứ |
Giá tiền
| 325000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(8): DSVTHS 002529-31, DSVTHS 002700-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(30): MSVTHS 005363-77, MSVTHS 009103-17 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39251 |
---|
005 | 201710110951 |
---|
008 | 141224s2013 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171011095147|bhuent|c20170929135311|dhuent|y201412241440|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)513|bNG - D 2013 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Duy |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu đánh giá chứng cứ trong tố tụng hình sự và kỹ năng áp dụng pháp luật hình sự :|bdành cho thẩm phán, thẩm tra viên, hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư, các học viên tư pháp /|cNguyễn Ngọc Duy |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về chứng cứ và phương pháp nghiên cứu, đánh giá chứng cứ. Giới thiệu Bộ luật Hình sự năm 1999 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009) và các văn bản hướng dẫn thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aĐánh giá chứng cứ |
---|
653 | |aNghiên cứu chứng cứ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(8): DSVTHS 002529-31, DSVTHS 002700-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(30): MSVTHS 005363-77, MSVTHS 009103-17 |
---|
890 | |a38|b14|c0|d0 |
---|
950 | |a325000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTHS 005377
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
2
|
MSVTHS 005376
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 005375
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 005374
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 005373
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 005372
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 005371
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 005370
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 005369
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 005368
|
Mượn sinh viên
|
34(V)513 NG - D 2013
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|