|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36623 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39277 |
---|
008 | 141226s2014 vm| aed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201412290912|bthaoct|c201412290912|dthaoct|y201412261536|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bHƯƠ 2014 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hiện Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (áp dụng từ ngày 01/07/2014) |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a459 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aChống lãng phí |
---|
653 | |aChống tham nhũng |
---|
653 | |aThực hành tiết kiệm |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aViên chức |
---|
653 | |aXử phạt vi phạm hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(7): DSVLHC 005976-82 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a335000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 005982
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005981
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 005980
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 005979
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 005978
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 005977
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 005976
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào