- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
Nhan đề: Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (áp dụng từ 01/7/2014) và hướng dẫn chi tiết về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Nhan đề
| Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (áp dụng từ 01/7/2014) và hướng dẫn chi tiết về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng /Sưu tầm và hệ thống hóa: Quí Lâm, Kim Phượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ;28 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Tham nhũng |
Từ khóa
| Chống lãng phí |
Từ khóa
| Khiếu nại |
Từ khóa
| Tố cáo |
Từ khóa
| Thực hành tiết kiệm |
Từ khóa
| Thanh tra |
Tác giả(bs) CN
| Kim Phượng, |
Tác giả(bs) CN
| Quí Lâm, |
Giá tiền
| 335000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(6): DSVLHC 005983-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 006979 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39278 |
---|
005 | 202301090945 |
---|
008 | 141226s2014 vm| aed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109094532|bhuent|c20230109091305|dhuent|y201412261539|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2014 |
---|
245 | 00|aLuật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí (áp dụng từ 01/7/2014) và hướng dẫn chi tiết về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng /|cSưu tầm và hệ thống hóa: Quí Lâm, Kim Phượng |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a494 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aChống lãng phí |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aTố cáo |
---|
653 | |aThực hành tiết kiệm |
---|
653 | |aThanh tra |
---|
700 | 0 |aKim Phượng,|eSưu tầm và hệ thống hóa |
---|
700 | 0 |aQuí Lâm,|eSưu tầm và hệ thống hóa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC 005983-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006979 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a335000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006979
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005988
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 005987
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 005986
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 005985
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 005984
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 005983
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|