- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1
Nhan đề: Công tác kiểm tra, giám sát của Đảng với phòng, chống tham nhũng ở nước ta hiện nay /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Nhan đề
| Công tác kiểm tra, giám sát của Đảng với phòng, chống tham nhũng ở nước ta hiện nay /Lê Hồng Liêm chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;20,5 cm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Tham nhũng |
Từ khóa
| Chống tham nhũng |
Từ khóa
| Giám sát |
Từ khóa
| Kiểm tra |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Thái |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hùng Cường |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Công Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Hữu Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hỷ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Kim Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Liêm,, TS., |
Giá tiền
| 41000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(7): DSVLHC 006004-10 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36628 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39282 |
---|
008 | 141226s2011 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201412290947|bthaoct|c201412290947|dthaoct|y201412261546|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCÔN 2011 |
---|
245 | 00|aCông tác kiểm tra, giám sát của Đảng với phòng, chống tham nhũng ở nước ta hiện nay /|cLê Hồng Liêm chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a236 tr. ;|c20,5 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aChống tham nhũng |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
700 | 1 |aBùi, Anh Tuấn |
---|
700 | 1 |aNgô, Quốc Thái |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hùng Cường |
---|
700 | 1 |aHà, Công Nghĩa |
---|
700 | 1 |aHà, Hữu Đức |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hội |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hỷ |
---|
700 | 1 |aTrương, Kim Sơn |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Liêm,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(7): DSVLHC 006004-10 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a41000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 006010
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÔN 2011
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 006009
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÔN 2011
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 006008
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÔN 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 006007
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÔN 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 006006
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÔN 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 006005
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÔN 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 006004
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÔN 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|