- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335(V)
Nhan đề: Đổi mới và thực hiện đồng bộ các chính sách, cơ chế quản lý kinh tế /
Kí hiệu phân loại
| 335(V) |
Nhan đề
| Đổi mới và thực hiện đồng bộ các chính sách, cơ chế quản lý kinh tế /Biên soạn: Vũ Đình Bách,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Với kết cấu 5 chương, cuốn sách đã trình bày có căn cứ khoa học, toàn diện, hệ thống những vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách của đổi mới chính sách và cơ chế quản lý kinh tế. Từ việc phân tích, đánh giá kết quả đổi mới chính sách và cơ chế quản lý kinh tế hơn 10 năm qua, chỉ ra những nguyên nhân của thành tựu và thiếu sót, khẳng định sự cần thiết và đưa ra những giải pháp cụ thể để thực hiện đồng bộ các chính sách, luật pháp và cơ chế quản lý kinh tế, đề xuất những bài học kinh nghiệm, những vấn đề cần tiếp tục hoàn thiện, đổi mới chính sách và cơ chế quản lý trong những năm tới |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Danh Sơn,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đình Giao,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Hảo,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Nghiên,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đạt,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tôn Trường, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hương,, GS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Bách,, GS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Văn Đường,, GS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hy Chương,, GS. TS., |
Giá tiền
| 31000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT110-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 368 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 431 |
---|
008 | 020711s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601260842|bthaoct|c201601260842|dthaoct|y200208220840|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(V) |
---|
090 | |a335(V)|bĐÔI 1997 |
---|
245 | 00|aĐổi mới và thực hiện đồng bộ các chính sách, cơ chế quản lý kinh tế /|cBiên soạn: Vũ Đình Bách,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a388 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aVới kết cấu 5 chương, cuốn sách đã trình bày có căn cứ khoa học, toàn diện, hệ thống những vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách của đổi mới chính sách và cơ chế quản lý kinh tế. Từ việc phân tích, đánh giá kết quả đổi mới chính sách và cơ chế quản lý kinh tế hơn 10 năm qua, chỉ ra những nguyên nhân của thành tựu và thiếu sót, khẳng định sự cần thiết và đưa ra những giải pháp cụ thể để thực hiện đồng bộ các chính sách, luật pháp và cơ chế quản lý kinh tế, đề xuất những bài học kinh nghiệm, những vấn đề cần tiếp tục hoàn thiện, đổi mới chính sách và cơ chế quản lý trong những năm tới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | 0 |aDanh Sơn,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNgô, Đình Giao,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Hảo,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Nghiên,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Đạt,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tôn Trường,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Hương,|cGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Bách,|cGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTống, Văn Đường,|cGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Hy Chương,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT110-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a31000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT115
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐÔI 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT114
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐÔI 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT113
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐÔI 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT112
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐÔI 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT111
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐÔI 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT110
|
Đọc sinh viên
|
335(V) ĐÔI 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|