- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N)202
Nhan đề: Cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước : Kinh nghiệm thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 34(N)202 |
Nhan đề
| Cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước : Kinh nghiệm thế giới /Hoàng Đức Tảo chủ biên ; Nguyễn Thiết Sơn, Ngô Xuân Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1993 |
Mô tả vật lý
| 126 tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung chủ yếu của việc chuyển hoá sở hữu các doanh nghiệp nhà nước. Vấn đề tư nhân hoá ở các nước tư bản phát triển, ở một số nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, ở Đông Âu và Liên bang Nga |
Từ khóa
| Nga |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhà nước |
Từ khóa
| Cổ phần hoá |
Từ khóa
| Châu Á |
Từ khóa
| Đông Âu |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiết Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Tảo, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1608, DSVLKT 004576 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3682 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4554 |
---|
008 | 020513s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140830|bhanhlt|c201401140830|dhanhlt|y200208010832|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)202 |
---|
090 | |a34(N)202|bCÔ 1993 |
---|
245 | 00|aCổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước : Kinh nghiệm thế giới /|cHoàng Đức Tảo chủ biên ; Nguyễn Thiết Sơn, Ngô Xuân Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1993 |
---|
300 | |a126 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung chủ yếu của việc chuyển hoá sở hữu các doanh nghiệp nhà nước. Vấn đề tư nhân hoá ở các nước tư bản phát triển, ở một số nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, ở Đông Âu và Liên bang Nga |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aCổ phần hoá |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aĐông Âu |
---|
700 | 1 |aNgô, Xuân Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thiết Sơn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Đức Tảo,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1608, DSVLKT 004576 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1608
|
Đọc sinh viên
|
34(N)202 CÔ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004576
|
Đọc sinh viên
|
34(N)202 CÔ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|