• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.16
    Nhan đề: Những rào cản trong công tác thu hồi tài sản :

Kí hiệu phân loại 34.618.16
Tác giả CN Stephenson, Kevin M.
Nhan đề Những rào cản trong công tác thu hồi tài sản :sách tham khảo /Kevin M. Stephenson,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động,2014
Mô tả vật lý 271 tr. ;22 cm.
Phụ chú Cuốn sách chỉ ra rất nhiều rào cản trong quá trình thu hồi tài sản và được chia thành 3 nhóm: các rào cản căn bản - rào cản về thể chế, rào cản pháp lý với những yêu cầu dẫn đến chậm trễ trong tương trợ tư pháp và những rào cản trong quá trình trao đổi thông tin
Từ khóa Tham nhũng
Từ khóa Tài sản
Từ khóa Hợp tác quốc tế
Từ khóa Tương trợ tư pháp
Từ khóa Thu hồi tài sản
Từ khóa Rào cản
Tác giả(bs) CN Brun, Jean - Pierre
Tác giả(bs) CN Dunker, Babriele
Tác giả(bs) CN Gray, Larissa
Tác giả(bs) CN Panjer, Melissa
Tác giả(bs) CN Power, Ric
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(7): DSVLQT 001934-40
000 00000cam a2200000 a 4500
00136927
0022
00439723
008150212s2014 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201502251636|bluongvt|c201502251636|dluongvt|y201502121608|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.16
090 |a34.618.16|bSTE 2014
1001 |aStephenson, Kevin M.
24510|aNhững rào cản trong công tác thu hồi tài sản :|bsách tham khảo /|cKevin M. Stephenson,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bLao động,|c2014
300 |a271 tr. ;|c22 cm.
500 |aCuốn sách chỉ ra rất nhiều rào cản trong quá trình thu hồi tài sản và được chia thành 3 nhóm: các rào cản căn bản - rào cản về thể chế, rào cản pháp lý với những yêu cầu dẫn đến chậm trễ trong tương trợ tư pháp và những rào cản trong quá trình trao đổi thông tin
653 |aTham nhũng
653 |aTài sản
653 |aHợp tác quốc tế
653 |aTương trợ tư pháp
653 |aThu hồi tài sản
653 |aRào cản
7001 |aBrun, Jean - Pierre
7001 |aDunker, Babriele
7001 |aGray, Larissa
7001 |aPanjer, Melissa
7001 |aPower, Ric
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(7): DSVLQT 001934-40
890|a7|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 001940 Đọc sinh viên 34.618.16 STE 2014 Sách tham khảo 7
2 DSVLQT 001939 Đọc sinh viên 34.618.16 STE 2014 Sách tham khảo 6
3 DSVLQT 001938 Đọc sinh viên 34.618.16 STE 2014 Sách tham khảo 5
4 DSVLQT 001937 Đọc sinh viên 34.618.16 STE 2014 Sách tham khảo 4
5 DSVLQT 001936 Đọc sinh viên 34.618.16 STE 2014 Sách tham khảo 3
6 DSVLQT 001935 Đọc sinh viên 34.618.16 STE 2014 Sách tham khảo 2
7 DSVLQT 001934 Đọc sinh viên 34.618.16 STE 2014 Sách tham khảo 1