Kí hiệu phân loại
| 33(V).0 |
Nhan đề
| Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hoá nền kinh tế quốc dân. /. Tập 1 /Ngô Đình Giao chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế, quan hệ giữa các nghành, nó luôn thay đổi để phù hợp với yêu cầu phát triển của nền kinh tế trong từng thời kỳ. Đặc biệt trong điều kiện hiện nay, khi chuyển từ cơ chế kế hoạch hoá tập trung sang nền kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa
| Kinh tế quốc dân |
Từ khóa
| Cơ cấu kinh tế |
Giá tiền
| 17000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(7): GVKT41-7 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1524-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3696 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4568 |
---|
008 | 020713s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271113|bhanhlt|c201311271113|dhanhlt|y200208130938|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V).0 |
---|
090 | |a33(V).0|bCHU 1994 |
---|
245 | 00|aChuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hoá nền kinh tế quốc dân. /. |nTập 1 /|cNgô Đình Giao chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sự chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế, quan hệ giữa các nghành, nó luôn thay đổi để phù hợp với yêu cầu phát triển của nền kinh tế trong từng thời kỳ. Đặc biệt trong điều kiện hiện nay, khi chuyển từ cơ chế kế hoạch hoá tập trung sang nền kinh tế thị trường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aKinh tế quốc dân |
---|
653 | |aCơ cấu kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(7): GVKT41-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1524-5 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a17000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT47
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVKT46
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKT45
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKT44
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKT43
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKT42
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVKT41
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKT1525
|
Đọc sinh viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKT1524
|
Đọc sinh viên
|
33(V).0 CHU 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào