• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N413)310 XAC 1995
    Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự Nhật Bản /

Kí hiệu phân loại 34(N413)310
Tác giả CN Xaca, Vacaxum
Nhan đề Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự Nhật Bản /Xaca Vacaxum, Tori Aritdumi ; Dịch: Nguyễn Đức Giao, Lưu Tiến Dũng ; Hoàng Thế Liên hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995
Mô tả vật lý 716 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Cuốn sách gồm 2 tập được dịch từ tiếng Nga có đối chiếu với nguyên bản tiếng Nhật. Tác giả đã trình bày có hệ thống lịch sử hình thành, các bộ phận cấu thành và toàn bộ nội dung của Bộ luật dân sự Nhật Bản
Từ khóa Luật Dân sự
Từ khóa Bộ luật Dân sự
Từ khóa Nhật Bản
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Giao,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thế Liên,
Tác giả(bs) CN Tori, Aritdumi
Tác giả(bs) CN Lưu, Tiến Dũng,
Giá tiền 48000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLDS(21): DSVLDS 001752, DSVLDS0271-90
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLDS(30): MSVLDS 006086-9, MSVLDS 006091-103, MSVLDS2167-79
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(7): PHSTK 007146-52
000 00000cam a2200000 a 4500
0013710
0022
0044582
005202406060844
008020809s1995 vm| e l 000 0 vie d
0091 0
039|a20240606084021|bhuent|c201310260919|dhanhlt|y200208140818|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(N413)310|bXAC 1995
1001 |aXaca, Vacaxum
24510|aBình luận khoa học Bộ luật Dân sự Nhật Bản /|cXaca Vacaxum, Tori Aritdumi ; Dịch: Nguyễn Đức Giao, Lưu Tiến Dũng ; Hoàng Thế Liên hiệu đính
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995
300 |a716 tr. ;|c19 cm.
520 |aCuốn sách gồm 2 tập được dịch từ tiếng Nga có đối chiếu với nguyên bản tiếng Nhật. Tác giả đã trình bày có hệ thống lịch sử hình thành, các bộ phận cấu thành và toàn bộ nội dung của Bộ luật dân sự Nhật Bản
653 |aLuật Dân sự
653 |aBộ luật Dân sự
653 |aNhật Bản
7001 |aNguyễn, Đức Giao,|eDịch
7001 |aHoàng, Thế Liên,|eHiệu đính
7001 |aTori, Aritdumi
7001 |aLưu, Tiến Dũng,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(21): DSVLDS 001752, DSVLDS0271-90
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(30): MSVLDS 006086-9, MSVLDS 006091-103, MSVLDS2167-79
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(7): PHSTK 007146-52
890|a58|b17|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a48000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLDS 001752 Đọc sinh viên 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 58
2 PHSTK 007152 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 58
3 PHSTK 007151 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 57
4 MSVLDS 006103 Mượn sinh viên 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 57
5 PHSTK 007150 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 56
6 MSVLDS 006102 Mượn sinh viên 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 56
7 MSVLDS 006101 Mượn sinh viên 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 55
8 PHSTK 007149 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 55
9 PHSTK 007148 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 54
10 MSVLDS 006100 Mượn sinh viên 34(N413)310 XAC 1995 Sách tham khảo 54