Kí hiệu phân loại
| 34(N443)310 |
Tác giả TT
| Thái Lan. |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự và thương mại Thái Lan.các quyển I - VI |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 509 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Nguyên tắc |
Từ khóa
| Tài sản |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Từ khóa
| Thái Lan |
Từ khóa
| Nghĩa vụ |
Từ khóa
| Thừa kế |
Từ khóa
| Hợp đồng đặc trưng |
Giá tiền
| 32500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDS(2): GVLDS0024, GVLDS0031 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(16): DSVLDS 001015-22, DSVLDS 001751, DSVLDS0264-70 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(3): PHVBPL 001105-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3711 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4584 |
---|
005 | 202009290927 |
---|
008 | 131025s1995 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200929092613|bhuent|c201310260834|dhanhlt|y200208100305|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N443)310|bBO 1995 |
---|
110 | 1 |aThái Lan. |
---|
245 | 10|aBộ luật dân sự và thương mại Thái Lan.|ncác quyển I - VI |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a509 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aNghĩa vụ |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aHợp đồng đặc trưng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(2): GVLDS0024, GVLDS0031 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(16): DSVLDS 001015-22, DSVLDS 001751, DSVLDS0264-70 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(3): PHVBPL 001105-7 |
---|
890 | |a21|b12|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a32500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001107
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001106
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001105
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001751
|
Đọc sinh viên
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001022
|
Đọc sinh viên
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 001021
|
Đọc sinh viên
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 001020
|
Đọc sinh viên
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 001019
|
Đọc sinh viên
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 001018
|
Đọc sinh viên
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 001017
|
Đọc sinh viên
|
34(N443)310 BO 1995
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào