- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32
Nhan đề: Luật Hôn nhân và gia đình : Trả lời 120 câu hỏi /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32 |
Nhan đề
| Luật Hôn nhân và gia đình : Trả lời 120 câu hỏi /Nguyễn Thế Giai biên soạn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Những quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình được diễn giải dưới hình thức câu hỏi và trả lời ngắn gọn, dễ hiểu... gắn với thực tế cuộc sống |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chế độ đỡ đầu |
Từ khóa
| Kết hôn |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Nuôi con nuôi |
Từ khóa
| Ly hôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Giai, |
Giá tiền
| 2500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHN(4): GVLHN0031-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(2): DSVLHN 000943, DSVLHN0463 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3723 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4597 |
---|
008 | 131031s1993 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020809|bhanhlt|c201311020809|dhanhlt|y200208020908|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)32 |
---|
090 | |a34(V)32|bLUA 1993 |
---|
245 | 00|aLuật Hôn nhân và gia đình : Trả lời 120 câu hỏi /|cNguyễn Thế Giai biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNhững quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình được diễn giải dưới hình thức câu hỏi và trả lời ngắn gọn, dễ hiểu... gắn với thực tế cuộc sống |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChế độ đỡ đầu |
---|
653 | |aKết hôn |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aNuôi con nuôi |
---|
653 | |aLy hôn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Giai,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHN|j(4): GVLHN0031-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(2): DSVLHN 000943, DSVLHN0463 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a2500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHN 000943
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVLHN0031
|
Đọc giáo viên
|
34(V)32 LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVLHN0033
|
Đọc giáo viên
|
34(V)32 LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVLHN0032
|
Đọc giáo viên
|
34(V)32 LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVLHN0034
|
Đọc giáo viên
|
34(V)32 LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLHN0463
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|