- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334.01
Nhan đề: Áp dụng "hiệu ứng mạng" trong cạnh tranh quốc tế /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 334.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tường Anh,, TS. |
Nhan đề
| Áp dụng "hiệu ứng mạng" trong cạnh tranh quốc tế /Nguyễn Thị Tường Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. :hình vẽ, bảng;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết chung về “hiệu ứng mạng” và sự cần thiết áp dụng “hiệu ứng mạng” trong cạnh tranh quốc tế. Phân tích khả năng áp dụng “hiệu ứng mạng” tại các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng áp dụng “hiệu ứng mạng” tại các doanh nghiệp Việt Nam trong thời gian tới |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Hiệu ứng mạng |
Giá tiền
| 39000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002690-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37254 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40052 |
---|
008 | 150409s2014 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045706466 |
---|
039 | |a201506101049|bluongvt|c201506101049|dluongvt|y201504091013|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334.01 |
---|
090 | |a334.01|bNG - A 2014 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Tường Anh,|cTS. |
---|
245 | 10|aÁp dụng "hiệu ứng mạng" trong cạnh tranh quốc tế /|cNguyễn Thị Tường Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a222 tr. :|bhình vẽ, bảng;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết chung về “hiệu ứng mạng” và sự cần thiết áp dụng “hiệu ứng mạng” trong cạnh tranh quốc tế. Phân tích khả năng áp dụng “hiệu ứng mạng” tại các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng áp dụng “hiệu ứng mạng” tại các doanh nghiệp Việt Nam trong thời gian tới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aHiệu ứng mạng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002690-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a39000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002692
|
Đọc sinh viên
|
334.01 NG - A 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002691
|
Đọc sinh viên
|
334.01 NG - A 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002690
|
Đọc sinh viên
|
334.01 NG - A 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|