Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Căn cước công dân /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Căn cước công dân, bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân; thẻ căn cước công dân và quản lý thẻ căn cước công dân; các quy định nhằm bảo đảm điều kiện cho hoạt động quản lý và trách nhiệm quản lý căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và cơ sở dữ liệu căn cước công dân; các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Luật Căn cước công dân |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 006119-28 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37256 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40054 |
---|
008 | 150409s2014 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045712085 |
---|
039 | |a201504181638|bluongvt|c201504181638|dluongvt|y201504091111|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)112(001.2) |
---|
090 | |a34(V)112(001.2)|bLUÂ 2014 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Căn cước công dân /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a42 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Căn cước công dân, bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân; thẻ căn cước công dân và quản lý thẻ căn cước công dân; các quy định nhằm bảo đảm điều kiện cho hoạt động quản lý và trách nhiệm quản lý căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và cơ sở dữ liệu căn cước công dân; các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aLuật Căn cước công dân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 006119-28 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
950 | |a10000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 006128
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 006127
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 006126
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 006125
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 006124
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 006123
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 006122
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 006121
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 006120
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 006119
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào