- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.2) LUÂ 2014
Nhan đề: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 14 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt liên quan đến thuế suất và giá tính thuế tiêu thụ đặc biệt với hàng hóa, dịch vụ |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Từ khóa
| Luật thuế tiêu thụ đặc biệt |
Giá tiền
| 7000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(3): DSVLTC 006463-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007151 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37290 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40088 |
---|
005 | 202305101104 |
---|
008 | 150414s2014 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045712221 |
---|
039 | |a20230510110208|bhiennt|c201506101051|dluongvt|y201504141419|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2014 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a14 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt liên quan đến thuế suất và giá tính thuế tiêu thụ đặc biệt với hàng hóa, dịch vụ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aThuế tiêu thụ đặc biệt |
---|
653 | |aLuật thuế tiêu thụ đặc biệt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(3): DSVLTC 006463-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007151 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a7000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007151
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 006465
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 006464
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|