- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370(V)
Nhan đề: Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 370(V) |
Tác giả TT
| Ban Tuyên giáo Trung ương |
Nhan đề
| Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam /Vũ Ngọc Hoàng,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 474 tr. :bảng ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết, bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo các cơ quan Đảng và Nhà nước, cơ quan trung ương và địa phương, các nhà quản lí, nhà khoa học về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Đào tạo |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Đổi mới giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Toản,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Quân,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Duy Huân,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Phúc,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Hưng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Hải,, GS. TSKH. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tùng Lâm,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Hoàng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Đình Vỳ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Tấn Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Giao,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Phường,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tụy,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đỗ Nhật Tiến,, TSKH. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Liễu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Định,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trung Tá,, GS. TSKH. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Điện,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Quang Thiệp,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Minh Oanh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tâm Đan,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trình, Quang Phú,, GS. TS. |
Tác giả(bs) TT
| Tổng cục dạy nghề |
Tác giả(bs) TT
| Viện Nghiên cứu phát triển phương Đông |
Giá tiền
| 75000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(5): DSVVG 000408-12 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40119 |
---|
008 | 150416s2014 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045710760 |
---|
039 | |a201504270830|bluongvt|c201504270830|dluongvt|y201504161012|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a370(V) |
---|
090 | |a370(V)|bĐÔI 2014 |
---|
110 | 1 |aBan Tuyên giáo Trung ương |
---|
245 | 10|aĐổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam /|cVũ Ngọc Hoàng,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a474 tr. :|bbảng ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết, bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo các cơ quan Đảng và Nhà nước, cơ quan trung ương và địa phương, các nhà quản lí, nhà khoa học về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐổi mới giáo dục |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Dũng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Bình |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Sơn |
---|
700 | 1 |aTrần, Quốc Toản,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Hồng Quân,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐào, Duy Huân,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hằng |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Phúc,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đắc Hưng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Hải,|cGS. TSKH. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Phi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tùng Lâm,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Hoàng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNghiêm, Đình Vỳ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Tấn Việt |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Hiền |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Giao,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aCao, Văn Phường,|cGS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Tụy,|cGS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đỗ Nhật Tiến,|cTSKH. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bích Liễu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Văn Định,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Trung Tá,|cGS. TSKH. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Văn Điện,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLâm, Quang Thiệp,|cGS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Minh Oanh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Tâm Đan,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrình, Quang Phú,|cGS. TS. |
---|
710 | 1 |aTổng cục dạy nghề |
---|
710 | 1 |aViện Nghiên cứu phát triển phương Đông |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(5): DSVVG 000408-12 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a75000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000412
|
Đọc sinh viên
|
370(V) ĐÔI 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000411
|
Đọc sinh viên
|
370(V) ĐÔI 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000410
|
Đọc sinh viên
|
370(V) ĐÔI 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000409
|
Đọc sinh viên
|
370(V) ĐÔI 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000408
|
Đọc sinh viên
|
370(V) ĐÔI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|