- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618
Nhan đề: Một số vấn đề pháp luật quốc tế về phòng, chống ô nhiễm dầu từ tàu biển /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34.618 |
Tác giả CN
| Mai, Hải Đăng |
Nhan đề
| Một số vấn đề pháp luật quốc tế về phòng, chống ô nhiễm dầu từ tàu biển /Mai Hải Đăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2014 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;20,5 cm. |
Phụ chú
| Đầu TTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận cơ bản của pháp luật quốc tế về ô nhiễm dầu từ tàu biển; tập hợp các công ước quốc tế liên quan đến vấn đề này. Giới thiệu pháp luật một số quốc gia về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc. Đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam về phòng, chống ô nhiễm dầu từ tàu biển. |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Ô nhiễm |
Từ khóa
| Dầu |
Từ khóa
| Ô nhiễm dầu |
Từ khóa
| Phòng chống ô nhiễm |
Giá tiền
| 68000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 001961-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37329 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40127 |
---|
008 | 150416s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049396908 |
---|
039 | |a201504161740|bluongvt|c201504161740|dluongvt|y201504161125|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618 |
---|
090 | |a34.618|bMA - Đ 2014 |
---|
100 | 1 |aMai, Hải Đăng |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề pháp luật quốc tế về phòng, chống ô nhiễm dầu từ tàu biển /|cMai Hải Đăng |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a230 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
500 | |aĐầu TTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận cơ bản của pháp luật quốc tế về ô nhiễm dầu từ tàu biển; tập hợp các công ước quốc tế liên quan đến vấn đề này. Giới thiệu pháp luật một số quốc gia về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc. Đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam về phòng, chống ô nhiễm dầu từ tàu biển. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aÔ nhiễm |
---|
653 | |aDầu |
---|
653 | |aÔ nhiễm dầu |
---|
653 | |aPhòng chống ô nhiễm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 001961-5 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a68000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001965
|
Đọc sinh viên
|
34.618 MA - Đ 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001964
|
Đọc sinh viên
|
34.618 MA - Đ 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001963
|
Đọc sinh viên
|
34.618 MA - Đ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001962
|
Đọc sinh viên
|
34.618 MA - Đ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001961
|
Đọc sinh viên
|
34.618 MA - Đ 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|