Kí hiệu phân loại
| 8(V) |
Kí hiệu phân loại
| KN |
Kí hiệu phân loại
| KV2 |
Tác giả CN
| Mai, Thục |
Nhan đề
| Điển tích văn học :một trăm truyện Đông Tây kim cổ /Mai Thục, Đỗ Đức Hiển |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 321 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Hy Lạp |
Từ khóa
| Điển tích văn học |
Từ khóa
| La Mã |
Từ khóa
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hiển |
Giá tiền
| 27000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(26): MSVVH 000746-8, MSVVH0324-8, MSVVH0400-9, MSVVH0411-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3739 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4616 |
---|
008 | 311008s1996 vm| e 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602230838|bhanhlt|c201602230838|dhanhlt|y200207300954|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a8(V) |
---|
084 | |aKN |
---|
084 | |aKV2 |
---|
090 | |a8(V)|bMA - TH 1996 |
---|
100 | 1 |aMai, Thục |
---|
245 | 10|aĐiển tích văn học :|bmột trăm truyện Đông Tây kim cổ /|cMai Thục, Đỗ Đức Hiển |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a321 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aĐiển tích văn học |
---|
653 | |aLa Mã |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hiển |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(26): MSVVH 000746-8, MSVVH0324-8, MSVVH0400-9, MSVVH0411-8 |
---|
890 | |a26|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a27000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 000748
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
2
|
MSVVH 000747
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
3
|
MSVVH 000746
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
4
|
MSVVH0328
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
5
|
MSVVH0327
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
6
|
MSVVH0326
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
7
|
MSVVH0325
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
8
|
MSVVH0324
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
9
|
MSVVH0418
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
10
|
MSVVH0417
|
Mượn sinh viên
|
8(V) MA - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|