- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)04(075)
Nhan đề: Kinh tế chính trị. :.
Kí hiệu phân loại
| 33(V)04(075) |
Tác giả TT
| Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị. :. Tập 2 : / : chương trình cao cấp /. / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị ; Đỗ Thế Tùng chủ biên ; Biên soạn: Chu Văn Cấp,... [et al.]. |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Bộ giáo trình kinh tế chính trị đề cập đến một loạt vấn đề tương đối có hệ thống về lịch sử tư tưởng kinh tế trước Mác, các phương thức sản xuất và các học thuyết kinh tế, những vấn đề kinh tế Việt Nam, lịch sử tư tưởng kinh tế Việt Nam và những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Lao động |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Công nghiệp hoá |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa
| Kinh tế đối ngoại |
Từ khóa
| Sản xuất hàng hoá |
Từ khóa
| Tư liệu sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Kháng,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thạo,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Tùng,, GS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Cấp,, GS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hòa,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Tiệm,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trọng Nhã,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Ngọc,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bàn Thạch,, PGS. PTS., |
Giá tiền
| 18000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(5): DSVGTM206-10 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 439 |
---|
008 | 020823s1997 VN e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402191012|bhanhlt|c201402191012|dhanhlt|y200208230356|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
084 | |a33(V)04(075) |
---|
090 | |a33(V)04(075)|bKIN 1997 |
---|
110 | 1 |aHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế chính trị. |
---|
245 | 10|aKinh tế chính trị. :. |nTập 2 : / : |bchương trình cao cấp /. / |cHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị ; Đỗ Thế Tùng chủ biên ; Biên soạn: Chu Văn Cấp,... [et al.]. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aBộ giáo trình kinh tế chính trị đề cập đến một loạt vấn đề tương đối có hệ thống về lịch sử tư tưởng kinh tế trước Mác, các phương thức sản xuất và các học thuyết kinh tế, những vấn đề kinh tế Việt Nam, lịch sử tư tưởng kinh tế Việt Nam và những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | |aSản xuất hàng hoá |
---|
653 | |aTư liệu sản xuất |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Kháng,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Long,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thạo,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Cấp,|cGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Hòa,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Tiệm,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trọng Nhã,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Ngọc,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Bàn Thạch,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(5): DSVGTM206-10 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a18000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM210
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04(075) KIN 1997
|
Sách tham khảo 2
|
26
|
|
|
|
2
|
DSVGTM209
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04(075) KIN 1997
|
Sách tham khảo 2
|
25
|
|
|
|
3
|
DSVGTM208
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04(075) KIN 1997
|
Sách tham khảo 2
|
24
|
|
|
|
4
|
DSVGTM207
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04(075) KIN 1997
|
Sách tham khảo 2
|
23
|
|
|
|
5
|
DSVGTM206
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04(075) KIN 1997
|
Sách tham khảo 2
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|