• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(V)(03) = H
    Nhan đề: Từ điển Việt Hán /

Kí hiệu phân loại 4(V)(03) = H
Nhan đề Từ điển Việt Hán /Đinh Gia Khánh hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp,1990
Mô tả vật lý 1373 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Cuốn sách bao gồm trên 65.000 từ bao gồm từ đơn, kép, thành ngữ, tục ngữ và những từ ngữ có nguồn gốc ngoại lai
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Tiếng Hán
Tác giả(bs) CN Đinh, Gia Khánh,, GS.,
Giá tiền 45000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000713
000 00000cam a2200000 a 4500
0013780
0022
0044661
008020807s1990 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a201311270842|bhanhlt|c201311270842|dhanhlt|y200208070256|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a4(V)(03) = H
090 |a4(V)(03) = H|bTƯ 1990
24500|aTừ điển Việt Hán /|cĐinh Gia Khánh hiệu đính
260 |aHà Nội :|bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp,|c1990
300 |a1373 tr. ;|c20 cm.
520 |aCuốn sách bao gồm trên 65.000 từ bao gồm từ đơn, kép, thành ngữ, tục ngữ và những từ ngữ có nguồn gốc ngoại lai
653 |aTiếng Việt
653 |aTừ điển
653 |aTiếng Hán
7001 |aĐinh, Gia Khánh,|cGS.,|eHiệu đính
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000713
890|a1|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a45000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000713 Đọc sinh viên 4(V)(03) = H TƯ 1990 Sách tham khảo 1