- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T7.2(03)
Nhan đề: Triết học phương Tây hiện đại :
Kí hiệu phân loại
| 1T7.2(03) |
Kí hiệu phân loại
| 4(03) |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Triết học phương Tây hiện đại :từ điển /Viện Triết học ; Dịch: Đỗ Minh Hợp, Đặng Hữu Toàn ; Hiệu đính: Nguyễn Trọng Chuẩn, Đặng Hữu Toàn ; Nguyễn Văn Dũng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 634tr.;21cm. |
Tóm tắt
| Gồm 437 mục từ được chia thành 4 nhóm giới thiệu về những khuynh hướng, trào lưu và trường phái lớn một cách đầy đủ và hệ thống của Triết học Phương Tây thế kỷ XX |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Phương Tây |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hợp, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Chuẩn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Văn Đông |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Viên |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Toàn, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 000230-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3785 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4666 |
---|
008 | 020806s1996 vm| d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311270829|bhanhlt|c201311270829|dhanhlt|y200208060855|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T7.2(03) |
---|
084 | |a4(03) |
---|
090 | |a4(03)|bTRI 1996 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Triết học. |
---|
245 | 10|aTriết học phương Tây hiện đại :|btừ điển /|cViện Triết học ; Dịch: Đỗ Minh Hợp, Đặng Hữu Toàn ; Hiệu đính: Nguyễn Trọng Chuẩn, Đặng Hữu Toàn ; Nguyễn Văn Dũng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Giáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a634tr.;|c21cm. |
---|
520 | |aGồm 437 mục từ được chia thành 4 nhóm giới thiệu về những khuynh hướng, trào lưu và trường phái lớn một cách đầy đủ và hệ thống của Triết học Phương Tây thế kỷ XX |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Hoàng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Dũng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Chuẩn,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Toàn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Gia Thơ |
---|
700 | 1 |aPhùng, Văn Đông |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Viên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hữu Toàn,|eDịch và hiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 000230-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000234
|
Đọc sinh viên
|
4(03) TRI 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000233
|
Đọc sinh viên
|
4(03) TRI 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000232
|
Đọc sinh viên
|
4(03) TRI 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000231
|
Đọc sinh viên
|
4(03) TRI 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000230
|
Đọc sinh viên
|
4(03) TRI 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|