Kí hiệu phân loại
| 4(V)(075) |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành /Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Việt, chủ yếu là đọc và viết tài liệu khoa học. Thông qua rèn luyện kỹ năng lời nói cho sinh viên nó còn góp phần cùng các môn học khác phát triển ở người học một tư duy khoa học vững vàng |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết, |
Giá tiền
| 19600 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 000255-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4671 |
---|
008 | 020808s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241403|bthaoct|c201312241403|dthaoct|y200208290400|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(075) |
---|
090 | |a4(V)(075)|bTIÊ 1996 |
---|
245 | 00|aTiếng Việt thực hành /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Việt, chủ yếu là đọc và viết tài liệu khoa học. Thông qua rèn luyện kỹ năng lời nói cho sinh viên nó còn góp phần cùng các môn học khác phát triển ở người học một tư duy khoa học vững vàng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aThực hành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiệp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Thuyết,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 000255-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a19600 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000259
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(075) TIÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000258
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(075) TIÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000257
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(075) TIÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000256
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(075) TIÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000255
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(075) TIÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|