• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N523)(03) = P = V
    Nhan đề: Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật =

Kí hiệu phân loại 4(N523)(03) = P = V
Kí hiệu phân loại 6(03)
Nhan đề Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật =Dictionary of scientific and technical term Enhlish - French - Vietnamese /Biên soạn: Nguyễn Mộng Hưng, ... [et al]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,1989
Mô tả vật lý 534tr. ;21cm.
Tóm tắt Gồm 9000 thuật ngữ chọn lọc cần thiết và thông dụng nhất cho các kỹ sư sử dụng công tác ở mọi nghành khoa học và kỹ thuật
Từ khóa Thuật ngữ
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Tiếng Pháp
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Kỹ thuật
Từ khóa Khoa học
Từ khóa Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đắc Thắng,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mộng Hưng,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thiều,
Tác giả(bs) CN Phan, Kế Thái,
Tác giả(bs) CN Trần, Đăng Nghi,
Tác giả(bs) CN Trịnh, Quang Trung,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000239
000 00000cam a2200000 a 4500
0013792
0022
0044675
008131125b vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a201311301003|bhanhlt|c201311301003|dhanhlt|y200208060906|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|afre|aeng
044 |avm|
084 |a4(N523)(03) = P = V
084 |a6(03)
090 |a4(N523)(03) = P = V|bTƯ 1989
24500|aTừ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật =|bDictionary of scientific and technical term Enhlish - French - Vietnamese /|cBiên soạn: Nguyễn Mộng Hưng, ... [et al]
260 |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,1989
300 |a534tr. ;|c21cm.
520 |aGồm 9000 thuật ngữ chọn lọc cần thiết và thông dụng nhất cho các kỹ sư sử dụng công tác ở mọi nghành khoa học và kỹ thuật
653 |aThuật ngữ
653 |aTiếng Việt
653 |aTiếng Pháp
653 |aTừ điển
653 |aKỹ thuật
653 |aKhoa học
653 |aTiếng Anh
7001 |aNguyễn, Đắc Thắng,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Mộng Hưng,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Văn Thiều,|eBiên soạn
7001 |aPhan, Kế Thái,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Đăng Nghi,|eBiên soạn
7001 |aTrịnh, Quang Trung,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000239
890|a1|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000239 Đọc sinh viên 4(N523)(03) = P = V TƯ 1989 Sách tham khảo 1