• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)12(03) = V
    Nhan đề: Từ điển Pháp Việt Luật Hành chính = Dictionnair Francais Vietnamien droit administration :

Kí hiệu phân loại 34(V)12(03) = V
Kí hiệu phân loại 4(N522)(03) = V
Tác giả TT Học viện Hành chính quốc gia.
Nhan đề Từ điển Pháp Việt Luật Hành chính = Dictionnair Francais Vietnamien droit administration :có phần đối chiếu Việt - Pháp /Học viện Hành chính quốc gia ; Đoàn Trọng Truyến chủ biên ; Biên soạn: Đào Thiện Thi,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thế giới,1992
Mô tả vật lý 330tr. ;21cm.
Tóm tắt Gồm 1.200 mục từ được trình bày dưới dạng giải thích ngắn gọn và rõ ràng những khái niệm, kèm theo một số ví dụ từ thực tiễn để hiểu nền hành chính của Việt Nam và của Pháp
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Tiếng Pháp
Từ khóa Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thảo,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Trọng Truyến,, GS.,
Tác giả(bs) CN Cù, Đình Lộ,
Tác giả(bs) CN Đào, Thiện Thi,
Tác giả(bs) CN Lương, Trọng Yêm,
Tác giả(bs) CN Lưu, Đình Vệ,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Cận,
Tác giả(bs) CN Vũ, Bội Tấn,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Hoàn,
Tác giả(bs) CN Hồ, Sỹ Phấn,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000221-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0013793
0022
0044677
008020806s1992 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a201312231643|bthaoct|c201312231643|dthaoct|y200208060847|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|afre
044 |avm|
084 |a34(V)12(03) = V
084 |a4(N522)(03) = V
090 |a4(N522)(03) = V|bDIC 1992
1101 |aHọc viện Hành chính quốc gia.
24510|aTừ điển Pháp Việt Luật Hành chính = Dictionnair Francais Vietnamien droit administration :|bcó phần đối chiếu Việt - Pháp /|cHọc viện Hành chính quốc gia ; Đoàn Trọng Truyến chủ biên ; Biên soạn: Đào Thiện Thi,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bThế giới,|c1992
300 |a330tr. ;|c21cm.
520 |aGồm 1.200 mục từ được trình bày dưới dạng giải thích ngắn gọn và rõ ràng những khái niệm, kèm theo một số ví dụ từ thực tiễn để hiểu nền hành chính của Việt Nam và của Pháp
653 |aLuật Hành chính
653 |aTiếng Việt
653 |aTiếng Pháp
653 |aTừ điển
7001 |aNguyễn, Văn Thảo,|eBiên soạn
7001 |aĐoàn, Trọng Truyến,|cGS.,|eChủ biên
7001 |aCù, Đình Lộ,|eBiên soạn
7001 |aĐào, Thiện Thi,|eBiên soạn
7001 |aLương, Trọng Yêm,|eBiên soạn
7001 |aLưu, Đình Vệ,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Quang Cận,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Bội Tấn,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Văn Hoàn,|eBiên soạn
7001 |aHồ, Sỹ Phấn,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000221-2
890|a2|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000222 Đọc sinh viên 4(N522)(03) = V DIC 1992 Sách tham khảo 2
2 DSVTC 000221 Đọc sinh viên 4(N522)(03) = V DIC 1992 Sách tham khảo 1