- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N711)
Nhan đề: Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế =
Kí hiệu phân loại
| 33(N711) |
Tác giả CN
| North, Douglass C |
Nhan đề
| Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế =Institutions, Institutionnal Change And Economic Performance :sách tham khảo /Douglass C. North |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :,1998 |
Mô tả vật lý
| 303 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết về thể chế, những thay đổi tác động của nó đối với các hoạt động kinh tế dưới ánh sáng của chi phí trao đổi và sản xuất, của sự hợp tác giữa các chủ thể kinh tế ở các cấp độ khác nhau trong tiến trình lịch sử. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Hoạt động kinh tế |
Từ khóa
| Thể chế chính trị |
Từ khóa
| Thể chế kinh tế |
Từ khóa
| Thể chế |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT244-53 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 56 |
---|
005 | 202111261034 |
---|
008 | 020715s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211126103354|bhuent|c201506121004|dhanhlt|y200210030211|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N711) |
---|
090 | |a33(N711)|bNOR 1998 |
---|
100 | 1 |aNorth, Douglass C |
---|
245 | 10|aCác thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế =|bInstitutions, Institutionnal Change And Economic Performance :|bsách tham khảo /|cDouglass C. North |
---|
260 | |aHà Nội :,|c1998 |
---|
300 | |a303 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết về thể chế, những thay đổi tác động của nó đối với các hoạt động kinh tế dưới ánh sáng của chi phí trao đổi và sản xuất, của sự hợp tác giữa các chủ thể kinh tế ở các cấp độ khác nhau trong tiến trình lịch sử. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aHoạt động kinh tế |
---|
653 | |aThể chế chính trị |
---|
653 | |aThể chế kinh tế |
---|
653 | |aThể chế |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT244-53 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT253
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT252
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT251
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT250
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT249
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT248
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT247
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT246
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT245
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT244
|
Mượn sinh viên
|
33(N711)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|