- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023(09) KHÂ 1993
Nhan đề: Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ . /.
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)023(09) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ . /. Tập 11. Quyển 179 - quyển 192 /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Cao Huy Giu dịch ; Người hiệu đính: Lê Huy Chưởng, Phan Đại Doãn, Đặng Đức Siêu. |
Thông tin xuất bản
| Huế:Thuận Hoá,1993 |
Mô tả vật lý
| 540 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Tội danh |
Từ khóa
| Hội điển |
Từ khóa
| Bộ hình |
Từ khóa
| Luật binh |
Từ khóa
| Luật hộ |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn, |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Huy Giu, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Siêu, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Chưởng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(1): DSVLSN0168 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005741 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3831 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4728 |
---|
005 | 202302161414 |
---|
008 | 230216s1993 vm ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216141200|bhiennt|c201311021149|dhanhlt|y200209060322|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)023(09)|bKHÂ 1993 |
---|
110 | 2 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Sử học. |
---|
245 | 10|aKhâm định Đại Nam hội điển sự lệ . /. |nTập 11. Quyển 179 - quyển 192 /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Cao Huy Giu dịch ; Người hiệu đính: Lê Huy Chưởng, Phan Đại Doãn, Đặng Đức Siêu. |
---|
260 | |aHuế:|bThuận Hoá,|c1993 |
---|
300 | |a540 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTội danh |
---|
653 | |aHội điển |
---|
653 | |aBộ hình |
---|
653 | |aLuật binh |
---|
653 | |aLuật hộ |
---|
700 | 1 |aPhan, Đại Doãn,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aCao, Huy Giu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐặng, Đức Siêu,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aLê, Huy Chưởng,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(1): DSVLSN0168 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005741 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005741
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023(09) KHÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLSN0168
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023(09) KHÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|