• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)023(09) KHA 1993
    Nhan đề: Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. /.

Giá tiền TL phân hiệu (photo)
Kí hiệu phân loại 34(V)023(09)
Tác giả TT Viện Khoa học xã hội Việt Nam.
Nhan đề Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. /.Tập 2. Quyển 7 - quyển 17 /Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân ; Hiệu đính: Lê Duy Chưởng, Ngô Thế Long, Quang Đạm.
Thông tin xuất bản Huế:Thuận Hoá,1993
Mô tả vật lý 355 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Bộ này được biên soạn dưới thời Nguyễn theo thể loại hội điển, được đặt ra nhằm gi chép lại các điển pháp quy chuẩn và các dữ liệu liên quan đến tổ chức và hoạt động của một triều đại, một nhà nước
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Phong kiến
Từ khóa Lịch sử pháp luật
Tác giả(bs) CN Quang Đạm,
Tác giả(bs) CN Ngô, Thế Long,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Hân,
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Chưởng,
Tác giả(bs) CN Trần, Huy Huân,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLSN(1): DSVLSN0160
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005733
000 00000cam a2200000 a 4500
0013832
0022
0044729
005202302161107
008230216s1993 vm ae l 000 0 vie d
0091 0
020 |cTL phân hiệu (photo)
039|a20230216110525|bhiennt|c20230216110511|dhiennt|y200209060308|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm
084 |a34(V)023(09)|bKHA 1993
1102 |aViện Khoa học xã hội Việt Nam.|bViện Sử học
24500|aKhâm định Đại Nam hội điển sự lệ. /.|nTập 2. Quyển 7 - quyển 17 /|cViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân ; Hiệu đính: Lê Duy Chưởng, Ngô Thế Long, Quang Đạm.
260 |aHuế:|bThuận Hoá,|c1993
300 |a355 tr. ;|c21 cm.
520 |aBộ này được biên soạn dưới thời Nguyễn theo thể loại hội điển, được đặt ra nhằm gi chép lại các điển pháp quy chuẩn và các dữ liệu liên quan đến tổ chức và hoạt động của một triều đại, một nhà nước
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aPhong kiến
653 |aLịch sử pháp luật
7001 |aQuang Đạm,|eHiệu đính
7001 |aNgô, Thế Long,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Trọng Hân,|eDịch
7001 |aLê, Huy Chưởng,|eHiệu đính
7001 |aTrần, Huy Huân,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(1): DSVLSN0160
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005733
890|a2|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005733 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)023(09) KHA 1993 Sách tham khảo 2
2 DSVLSN0160 Đọc sinh viên 34(V)023(09) KHA 1993 Sách tham khảo 1