- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023(09) KHÂ 1993
Nhan đề: Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ : /.
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)023(09) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ : /. Tập 5. Quyển 53 - quyển 68 /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Đỗ Mộng Khương, Phạm Huy Giu, Đỗ Danh Chiên ; Người hiệu đính: Dương Minh,... [et al. ]. |
Thông tin xuất bản
| Huế :Thuận Hoá,1993 |
Mô tả vật lý
| 566 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bộ sách "Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ" do Nội Các triều Nguyễn biên soạn gồm 262 quyển, đóng thành 97 cuốn in bản gỗ, theo thể loại hội điển, ghi chép lại các dụ chỉ, sắc lệnh, chiếu chỉ... đã đem thi hành từ năm Gia Long thứ nhất (1802) - Tự Đức thứ 4 (1851). Tập hợp các điển pháp, quy chuẩn và các dữ kiện liên quan đến tổ chức và hoạt động của triều đại nhà Nguyễn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Hội sử |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mộng Khương, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Giu, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Hỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thạch Can, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Danh Chiên, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(1): DSVLSN0163 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005736 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3835 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4732 |
---|
005 | 202302161404 |
---|
008 | 230216s1993 vm ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216140158|bhiennt|c201311021141|dhanhlt|y200209060313|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)023(09)|bKHÂ 1993 |
---|
110 | 2 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Sử học. |
---|
245 | 10|aKhâm định Đại Nam hội điển sự lệ : /. |nTập 5. Quyển 53 - quyển 68 /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Đỗ Mộng Khương, Phạm Huy Giu, Đỗ Danh Chiên ; Người hiệu đính: Dương Minh,... [et al. ]. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1993 |
---|
300 | |a566 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBộ sách "Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ" do Nội Các triều Nguyễn biên soạn gồm 262 quyển, đóng thành 97 cuốn in bản gỗ, theo thể loại hội điển, ghi chép lại các dụ chỉ, sắc lệnh, chiếu chỉ... đã đem thi hành từ năm Gia Long thứ nhất (1802) - Tự Đức thứ 4 (1851). Tập hợp các điển pháp, quy chuẩn và các dữ kiện liên quan đến tổ chức và hoạt động của triều đại nhà Nguyễn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aHội sử |
---|
700 | 1 |aPhan, Đại Doãn,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Mộng Khương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Giu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Văn Hỷ,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Thạch Can,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aDương, Minh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Danh Chiên,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(1): DSVLSN0163 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005736 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005736
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023(09) KHÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLSN0163
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023(09) KHÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|