• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)023(09) KHÂ 1993.
    Nhan đề: Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ . /.

Giá tiền TL phân hiệu (photo)
Kí hiệu phân loại 34(V)023(09)
Tác giả TT Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.
Nhan đề Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ . /. Tập 6. Quyển 69 - quyển 95 /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Trần Đình Rư,... [et al. ].
Thông tin xuất bản Huế:Thuận Hoá,1993
Mô tả vật lý 569 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Quản lý nhà nước
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Hội sử
Từ khóa Ấn tín
Từ khóa Bộ lễ
Từ khóa Nghi lễ
Tác giả(bs) CN Hoa Bằng,
Tác giả(bs) CN Quang Đạm,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Hân,
Tác giả(bs) CN Trần, Huy Hân,
Tác giả(bs) CN Ngô, Hữu Tạo,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Văn Hỷ,
Tác giả(bs) CN Trần, Thạch Can,
Tác giả(bs) CN Dương, Minh,
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Rư,
Tác giả(bs) CN Vũ, Tuấn Sáng,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLSN(1): DSVLSN0164
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005737
000 00000cam a2200000 a 4500
0013836
0022
0044733
005202302161405
008230216s1993 vm ae l 000 0 vie d
0091 0
020 |cTL phân hiệu (photo)
039|a20230216140329|bhiennt|c201311021140|dhanhlt|y200209060315|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)023(09)|bKHÂ 1993.
1102 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Sử học.
24510|aKhâm định Đại Nam hội điển sự lệ . /. |nTập 6. Quyển 69 - quyển 95 /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Trần Đình Rư,... [et al. ].
260 |aHuế:|bThuận Hoá,|c1993
300 |a569 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aQuản lý nhà nước
653 |aLịch sử
653 |aHội sử
653 |aẤn tín
653 |aBộ lễ
653 |aNghi lễ
7001 |aHoa Bằng,|eHiệu đính
7001 |aQuang Đạm,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Trọng Hân,|eDịch
7001 |aTrần, Huy Hân,|eDịch
7001 |aNgô, Hữu Tạo,|eDịch
7001 |aĐỗ, Văn Hỷ,|eHiệu đính
7001 |aTrần, Thạch Can,|eHiệu đính
7001 |aDương, Minh,|eHiệu đính
7001 |aTrần, Đình Rư,|eDịch
7001 |aVũ, Tuấn Sáng,|eHiệu đính
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(1): DSVLSN0164
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005737
890|a2|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005737 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)023(09) KHÂ 1993. Sách tham khảo 2
2 DSVLSN0164 Đọc sinh viên 34(V)023(09) KHÂ 1993. Sách tham khảo 1