- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 37(075.3) CƠ 1997
Nhan đề: Cơ sở văn hoá Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 37(075.3) |
Nhan đề
| Cơ sở văn hoá Việt Nam /Trần Quốc Vượng chủ biên ; Tô Ngọc Thanh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giải thích những khái niệm cơ bản, các thành tố của văn hoá, diễn trình lịch sử của văn hoá Việt Nam, không gian văn hoá, văn hoá và phát triển |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Cơ sở văn hoá |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Vượng,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Bền,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mỹ Dung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh,, GS. TS |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(9): DSVGTM395-403 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005419 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3843 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4744 |
---|
005 | 202301061612 |
---|
008 | 020826s1997 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106161158|bhuent|c201311291633|dhanhlt|y200208260821|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a37(075.3)|bCƠ 1997 |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hoá Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng chủ biên ; Tô Ngọc Thanh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiải thích những khái niệm cơ bản, các thành tố của văn hoá, diễn trình lịch sử của văn hoá Việt Nam, không gian văn hoá, văn hoá và phát triển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aCơ sở văn hoá |
---|
700 | 1 |aTrần, Quốc Vượng,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thúy Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Bền,|cPTS |
---|
700 | 1 |aLâm, Mỹ Dung,|cTS |
---|
700 | 1 |aTô, Ngọc Thanh,|cGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(9): DSVGTM395-403 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005419 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005419
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGTM403
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVGTM402
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVGTM401
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVGTM400
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVGTM399
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVGTM398
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVGTM397
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVGTM396
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVGTM395
|
Đọc sinh viên
|
37(075.3) CƠ 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|