- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 347.06
Nhan đề: Evidence law and practice/
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38582 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41387 |
---|
005 | 201810120938 |
---|
008 | 150713s2014 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781630447861 |
---|
039 | |a20181012093850|bhiennt|c201510050909|dluongvt|y201507131031|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 1 |a347.06|214 ed. |
---|
090 | |a347.06|bFRI 2014 |
---|
100 | 1 |aFriedland, Steven I. |
---|
245 | 10|aEvidence law and practice/|cSteven I. Friedland, Paul Bergman, Andrew E. Taslitz |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew Providence :|bLexisNexis,|c2014 |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aNhân chứng |
---|
700 | 1 |aBergman, Paul |
---|
700 | 1 |aTaslitz, Andrew E. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002405 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
950 | |a7047000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002405
|
Đọc giáo viên
|
347.06 FRI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|