- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023 VU - M 1974
Nhan đề: Cổ luật Việt Nam thông khảo và tư pháp sử :.
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)023 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Mẫu,, GS. |
Nhan đề
| Cổ luật Việt Nam thông khảo và tư pháp sử :.Quyển 1,Tập 3 / :giảng văn dùng cho sinh viên. /. /Vũ Văn Mẫu. |
Thông tin xuất bản
| Sài Gòn :[Knxb],1974 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về pháp luật Việt Nam thời phong kiến. Nghiên cứu các vấn đề về gia đình; nghĩa vụ, khế ước; hình luật; luật tài sản, hôn sản và luật thừa kế trong cổ pháp Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tài sản |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Hình sự |
Từ khóa
| Nghĩa vụ |
Từ khóa
| Thừa kế |
Từ khóa
| Thời phong kiến |
Từ khóa
| Hôn sản |
Từ khóa
| Khế ước |
Từ khóa
| Cổ luật |
Giá tiền
| 186000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(1): DSVLSN 001228 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005729 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39081 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41900 |
---|
005 | 202302161102 |
---|
008 | 230216s1974 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216110048|bhiennt|c201509101433|dluongvt|y201508281027|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)023|bVU - M 1974 |
---|
100 | 1 |aVũ, Văn Mẫu,|cGS. |
---|
245 | 10|aCổ luật Việt Nam thông khảo và tư pháp sử :.|nQuyển 1,|pTập 3 / :|bgiảng văn dùng cho sinh viên. /. /|cVũ Văn Mẫu. |
---|
260 | |aSài Gòn :|b[Knxb],|c1974 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về pháp luật Việt Nam thời phong kiến. Nghiên cứu các vấn đề về gia đình; nghĩa vụ, khế ước; hình luật; luật tài sản, hôn sản và luật thừa kế trong cổ pháp Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aNghĩa vụ |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aThời phong kiến |
---|
653 | |aHôn sản |
---|
653 | |aKhế ước |
---|
653 | |aCổ luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(1): DSVLSN 001228 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005729 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a186000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005729
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023 VU - M 1974
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLSN 001228
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023 VU - M 1974
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|