- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.9(V)
Nhan đề: Tìm hiểu để hợp tác và kinh doanh với Mỹ /
Kí hiệu phân loại
| 339.9(V) |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Tiến,, PTS. |
Nhan đề
| Tìm hiểu để hợp tác và kinh doanh với Mỹ /Đinh Văn Tiến, Phạm Quyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1997 |
Mô tả vật lý
| 309 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Việc thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Mỹ tạo thuận lợi cho quan hệ kinh tế giữa hai nước. Tìm hiểu về kinh tế Mỹ để hợp tác có hiệu quả hơn như chính sách đối nội, đối ngoại, luật pháp về kinh doanh, cung cách làm ăn và tác phong kinh doanh. Giới thiệu một số quy định về kinh doanh của Mỹ |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Ngoại giao |
Từ khóa
| Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quyền,, PTS |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT228-33 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 460 |
---|
008 | 020711s1997 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261422|bthaoct|c201601261422|dthaoct|y200208220821|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.9(V) |
---|
090 | |a339.9(V)|bĐI - T 1997 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Tiến,|cPTS. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu để hợp tác và kinh doanh với Mỹ /|cĐinh Văn Tiến, Phạm Quyền |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1997 |
---|
300 | |a309 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aViệc thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Mỹ tạo thuận lợi cho quan hệ kinh tế giữa hai nước. Tìm hiểu về kinh tế Mỹ để hợp tác có hiệu quả hơn như chính sách đối nội, đối ngoại, luật pháp về kinh doanh, cung cách làm ăn và tác phong kinh doanh. Giới thiệu một số quy định về kinh doanh của Mỹ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quyền,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT228-33 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT228
|
Đọc sinh viên
|
339.9(V) ĐI - T 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT229
|
Đọc sinh viên
|
339.9(V) ĐI - T 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT230
|
Đọc sinh viên
|
339.9(V) ĐI - T 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT231
|
Đọc sinh viên
|
339.9(V) ĐI - T 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT232
|
Đọc sinh viên
|
339.9(V) ĐI - T 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT233
|
Đọc sinh viên
|
339.9(V) ĐI - T 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|