- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(T)-06 LIC 2009
Nhan đề: Lịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại /
Kí hiệu phân loại
| 9(T)-06 |
Nhan đề
| Lịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại /Lương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về tư tưởng, triết thuyết, văn tự, văn học, sử học, nghệ thuật và khoa học thời Cổ - Trung đại của một số quốc gia có nền văn hóa lâu đời như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa, Hi Lạp, Rôma, Aráp và khu vực Tây Âu, Đông Nam Á. |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Ấn Độ |
Từ khóa
| Hy Lạp |
Từ khóa
| Tây Âu |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Cổ đại |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Từ khóa
| Trung đại |
Từ khóa
| Lịch sử văn hóa |
Từ khóa
| Rôma |
Từ khóa
| A ráp |
Từ khóa
| Arập |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ninh, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Phu |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Duy Bằng |
Giá tiền
| 28500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(4): DSVLS 000575-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005164 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40181 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43010 |
---|
005 | 202301061420 |
---|
008 | 151202s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106142011|bhuent|c201512070919|dluongvt|y201512020906|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(T)-06|bLIC 2009 |
---|
245 | 00|aLịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại /|cLương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về tư tưởng, triết thuyết, văn tự, văn học, sử học, nghệ thuật và khoa học thời Cổ - Trung đại của một số quốc gia có nền văn hóa lâu đời như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa, Hi Lạp, Rôma, Aráp và khu vực Tây Âu, Đông Nam Á. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aTây Âu |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aTrung đại |
---|
653 | |aLịch sử văn hóa |
---|
653 | |aRôma |
---|
653 | |aA ráp |
---|
653 | |aArập |
---|
700 | 1 |aLương, Ninh,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Gia Phu |
---|
700 | 1 |aDương, Duy Bằng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(4): DSVLS 000575-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005164 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a28500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000578
|
Đọc sinh viên
|
9(T)-06 LIC 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005164
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
9(T)-06 LIC 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000577
|
Đọc sinh viên
|
9(T)-06 LIC 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000576
|
Đọc sinh viên
|
9(T)-06 LIC 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000575
|
Đọc sinh viên
|
9(T)-06 LIC 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|